Có 2 kết quả:
締約國 dì yuē guó ㄉㄧˋ ㄩㄝ ㄍㄨㄛˊ • 缔约国 dì yuē guó ㄉㄧˋ ㄩㄝ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) signatory states
(2) countries that are party to a treaty
(2) countries that are party to a treaty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) signatory states
(2) countries that are party to a treaty
(2) countries that are party to a treaty
Bình luận 0